Có 2 kết quả:
不远千里 bù yuǎn qiān lǐ ㄅㄨˋ ㄩㄢˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ • 不遠千里 bù yuǎn qiān lǐ ㄅㄨˋ ㄩㄢˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
bù yuǎn qiān lǐ ㄅㄨˋ ㄩㄢˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) make light of traveling a thousand li
(2) go to the trouble of traveling a long distance
(2) go to the trouble of traveling a long distance
Bình luận 0
bù yuǎn qiān lǐ ㄅㄨˋ ㄩㄢˇ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) make light of traveling a thousand li
(2) go to the trouble of traveling a long distance
(2) go to the trouble of traveling a long distance
Bình luận 0